Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fermer” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • dưỡng cuộn dây,
  • dao tiện định hình cacbua,
  • thiết bị tạo thủy tinh, dưỡng tạo hình thủy tinh,
  • nông dân tự canh tác,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
"
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
  • vi khuẩn tạo axit,
  • vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn tạo khí,
  • Định dạng chùm tia,
  • giếng nông,
  • cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • / ´ʃi:p¸fa:mə /, danh từ, người nuôi cừu,
  • người thầu thuế,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn, (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top