Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fermer” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • gạch nện tay, gạch xỉ,
  • nông hộ kinh doanh thêm nghề phụ,
  • men rượu,
"
  • mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê,
  • mũi doa cắt,
  • cửa mái trên mái bằng,
  • men diastaza,
  • bộ tạo khung số,
  • máy chủ phân tán,
  • trống cấp liệu,
  • / ´tʃɛə¸wɔ:mə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề,
  • điện trở gốm kim loại, điện trở kecmet,
  • mũi doa côn,
  • bầu cảm biến nhiệt độ,
  • bộ căn lá,
  • chốt dò (đồng hồ đo), đầu dò, chốt dò, compa đo, đầu dò, thước cặp,
  • bộ căn lá,
  • Danh từ: băng tải cấp liệu,
  • khuỷu fiđơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top