Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fleurs” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • Tính từ: trang trí bằng hoa irit (huy hiệu),
  • / ´flauəri /, Tính từ: như bột, phủ đầy bột, Kinh tế: như bột, phủ đầy bột,
"
  • bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • (sàn, tường và trần),
  • / ´flekʃə /, Danh từ: sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, (toán học) độ uốn, (địa lý,địa chất) nếp oằn, Toán & tin: độ uốn, Xây...
  • / fluə´ret /, Danh từ: bông hoa nhỏ, vật trang trí hình hoa nhỏ,
  • / ´fluərən /, Danh từ: vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...), Đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa
  • / ´pluərə /, Danh từ, số nhiều .pleurae: (giải phẫu) màng phổi, Y học: phế mạc (màng phổi),
  • nếp, nếp uốn, góc,
  • / flu:z /, Danh từ số nhiều: môi sễ xuống (chó săn),
  • / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ: cười khẩy, cười chế nhạo, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´iliəs /, Danh từ: (y học) sự tắc ruột, Y học: tắt ruột, mechanical ileus, tắt ruột cơ, paralytic ileus, tắt ruột liệt
  • nếp gấp cầu não (phôi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top