Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fouled-up” Tìm theo Từ (3.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.055 Kết quả)

  • đắp đầy, vun đống, đắp, đổ, đổ đầy,
  • nếp lồi, nếp vồng,
  • bãi đất lấp, đất đắp, đất đắp,
  • đất đổ, đất đắp,
  • tiền lãi lũy kế,
  • khuôn ghép,
  • Thành Ngữ:, to fold up, gập người lại (vì cười, vì đau)
"
  • Thành Ngữ:, to foul up, (thông tục) làm rối tung
  • neo bị vướng (định vị),
  • Tính từ: trang trí hình lá,
  • ba-lát bị bẩn,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát),
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / ´fɔ:st /, Tính từ: bắt ép, ép buộc, gượng gạo, Toán & tin: bị cưỡng bức, Xây dựng: được đưa vào, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top