Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fouled-up” Tìm theo Từ (3.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.055 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: đổ tàu, sự cố trật bánh, Nghĩa chuyên ngành: chất đống, chất hàng, chất tải, nhập kho, Từ đồng nghĩa:...
  • độ nhấc mũi tàu lên (khi tàu chạy),
  • / ´pres¸ʌp /, như push-up,
  • đỡ lên (nắp ca-pô), làm trụ đỡ, làm chỗ tựa,
  • bơm bánh xe,
  • lớn lên,
  • sự cân, sự treo,
  • sự đào nhổ gốc cây,
  • Tính từ: (từ lóng) kích thích; kích động,
  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • sự đóng dán, sự phết keo (sách),
  • rú ga (động cơ), tăng vòng quay,
  • gài lại, Toán & tin: tình trạng treo, Xây dựng: móc khóa, Kỹ thuật chung: khóa lại, hãm lại,
  • / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: được lấp, được mượn, Từ đồng...
  • / 'leis ʌp /, Danh từ: giày hoặc giày ống có dây buộc,
  • Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm thời thay thế,
  • Danh từ (thông tục): vật giúp để trèo lên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ,
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top