Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goofed” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • / ´ru:ft /, tính từ, có mái che,
  • đã làm nguội, được làm mát, được làm lạnh, làm lạnh, làm nguội, fan cooled, được làm mát bằng quạt, water cooled, được làm mát bằng nước, cooled air, không...
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có mào, có mũ, (động vật học) có đầu khác màu (chim), Từ...
  • Tính từ: bị phủ muội than; bồ hóng,
  • / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
  • / ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top