Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Groupie ” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´gru:pi /, Danh từ: cô gái đi theo cổ động các băng nhạc,
  • Danh từ: người hồ lì (ở sòng bạc),
  • / ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông & vận tải: sự lập tàu, Toán & tin: sự nhóm...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • Toán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,
  • tập đoàn nhất thể hóa,
  • thuần nhất, sự nhóm lại,
  • mạch tạo nhóm,
"
  • sự kết nhóm các kênh,
  • toa ghép thành đoàn,
  • phânloại máu,
  • thứ tự gom nhóm, trình tự gom nhóm,
  • hệ số tạo nhóm,
  • vận tải thành đoàn, vận tải thành nhóm,
  • cụm lò sưởi, sự ghép bộ máy sưởi, cụm thiết bị tản nhiệt,
  • danh từ, lối dạy trẻ em tuổi khác nhau trong cùng một lớp,
  • sự lập nhóm sơ bộ,
  • hợp đồng liên kết,
  • mạng gộp,
  • chuyển mạch tạo nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top