Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Groupie ” Tìm theo Từ (990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (990 Kết quả)

  • / ´gru:pi /, Danh từ: cô gái đi theo cổ động các băng nhạc,
  • Toán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,
  • / ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông & vận tải: sự lập tàu, Toán & tin: sự nhóm...
  • Danh từ: người hồ lì (ở sòng bạc),
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • vòm chữ thập,
  • Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình diễn nhiều nơi cả đoàn (kịch), Đi...
"
  • / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn, Nội động từ:...
  • / gru:p /, Danh từ: nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, Động từ: hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ...
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • phânloại máu,
  • người nhận chở hàng xếp chung,
  • phân phối được nhóm,
  • mô-men nhóm,
  • thứ tự gom nhóm, trình tự gom nhóm,
  • hệ số tạo nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top