Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Horizons” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / həˈraɪzən /, Danh từ: chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,địa chất) tầng, Toán & tin: (thiên văn...
  • tầng chứa dầu,
  • tầng chứa quặng,
  • chu kỳ kế hoạch,
  • tầng mốc,
  • chân tời thực, chân trời thiên văn, chân trời thực, đường chân trời thực,
  • chân trời giả,
  • tầng mạ,
  • đường chân trời, đường chân trời,
  • Địa chất: sự khai thác theo lớp ngang,
"
  • bộ phát hiện chân trời,
  • tầng nước,
  • đường chân trời,
  • Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • Danh từ: chân trời theo mắt nhìn, đường chân trời biểu kiến, đường chân trời biểu kiến,
  • tầng nghịch chuyển,
  • tầng khai thác,
  • tầng sản xuất (kỹ thuật chuyển tải), tầng sâu sản phẩm,
  • chân trời vô tuyến điện, đường chân trời (tầm) vô tuyến, radio horizon of transmitting antenna, chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
  • tầng khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top