Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mackled” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ: vấy bẩn (ở tờ in),
"
  • song tinh,
  • / 'kæklə /,
  • / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say rượu, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´bʌkəld /, Kỹ thuật chung: bị cong, oằn, buckled wheel, bánh xe bị cong vênh
  • / 'krækld /, tính từ, bị rạn nứt, có da rạn (đồ sứ),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • / ´ma:bld /, tính từ, (nói về thịt) có lẫn mỡ, có vân cẩm thạch,
  • Địa chất: giá khoan (đỡ bằng) khí nén,
  • / ma:kt /, Tính từ: rõ ràng, rõ rệt, Cơ khí & công trình: được khắc độ, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, được...
  • / ma:skt /, Tính từ: mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, Kỹ thuật chung: bị chắn, bị che, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top