Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mackled” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / 'mækjul /, Danh từ: như mackle, như macula, Y học: vết ban,
  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • có giắc cắm,
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • / 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ thuật chung: song tinh,
  • đường bị lung ray, đường bị bung ray,
  • eczemanứt da,
  • thịt muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top