Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mangy ” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decrepit ,...
  • tiền tố, (hoá học) (thuộc) mangan,
"
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • / ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài, ' m“–gouz, quả xoài
  • / ´mindʒi /, Tính từ: (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
  • / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn bà), hợp với đàn ông (đồ...
  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • chạn thức ăn,
  • / ´mæηgl´wə:zl /, (thực vật học) củ cải to,
  • người quản lý,
  • máy nhuộm ngấm ép,
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • Danh từ: bánh flăng,
  • quyền thuật; quyền anh,
  • cũng nhiều như,
  • tương ứng nhiều-nhiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top