Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mangy ” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • Idioms: to be endued with many virtues, Được phú cho nhiều đức tính
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • chúc mừng sinh nhật,
  • Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn,
  • Thành Ngữ: lắm thầy thối ma,
  • ghi một lần đọc nhiều lần,
  • đĩa ghi một lần đọc nhiều lần,
  • ghi một lần đọc nhiều lần,
  • đĩa compact ghi một lần/ Đọc nhiều lần,
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • quy đồng mẫu số (mẫu thức),
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top