Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mangy ” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • ánh xạ nhiều chiều,
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
  • bao nhiêu,
  • Tính từ: có nhiều đầu,
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / ´meni¸steidʒ /, Kỹ thuật chung: nhiều bước, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, cast in many stage phrases, đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
  • không đơn vị, nhiều giá trị, đa trị, đa trị,
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • cột [có nhiều cột],
  • nhiều electron, nhiều điện tử,
  • đại bộ phận,
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • nhiều hạt,
  • hiệu ứng nhiều hạt, hiệu ứng nhiều vật,
  • Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • hiệu ứng nhiều hạt, bài toán hệ nhiều vật, bài toán nhiều vật, bài toán nhiều vật thể,
  • quan hệ một-nhiều, quan hệ một - nhiều,
  • chuyển động nhiều hạt,
  • hàm đa trị,
  • cũng nhiều như,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top