Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neat ” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ni:θ /, Giới từ: (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới,
"
  • / ni:t /, Tính từ: sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), Danh...
  • Danh từ: người chăn bò,
  • đường ranh giới đào đất, đường ranh giới ngoài nhà, dãy nhà, đường nét mảnh,
  • vữa xi măng thuần nhất,
  • vữa tinh,
  • Danh từ: người chăn bò,
  • vữa xi măng thuần túy,
  • chất lỏng thuần, chất lỏng không có nước,
  • / ´ni:t´hændid /, tính từ, khéo tay, khéo léo,
  • bột nhão xi măng,
  • mỏ hàn có ngọn lửa,
  • mỏ đốt khí tự nhiên, đèn khí nguyên chất,
  • vữa xi măng đã khô cứng, vữa xi măng thuần túy,
  • xi-măng pooc-lan tinh (không có tạp chất),
  • vữa xi-măng,
  • vữa xi-măng thuần nhất (không có cát),
  • thạch cao mịn,
  • vữa nước - xi-măng,
  • Idioms: to be neat with one 's hands, khéo tay, lanh tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top