Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • incallosal
  • incarceration
  • for ever., giấc nghìn thu, the sleep that knows no breaking.
"
  • very valuable, very precious, priceless, treasured., thân nghìn vàng, a very precious person, a person worth his weight in gold.
  • như dặm ngàn
  • thousand
  • billion, tera term, trillion, giải thích vn : một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ([[]] 1 . 000 . 000 . 000 . 000 ).
  • xem nghịt (láy).
  • (văn chương) a thousand leagues., nghìn trùng xa cách, to be a thousand leagues away (from each other)
  • billion, milliard, thousand million
  • cũng như muôn ngàn anyhow, in any case., muôn nghìn chớ lấy học trò dài lưng tốn vải ăn no lại nằm ca dao, in any case, don't marry a student, his long back needs a lot of cloth and he only goes to bed after eating his fill.
  • time immemorial, từ nghìn xưa, since tim immemorial.
  • Thông dụng: Động từ., to crane.
  • block., choking, block, Đường sá bị nghẽn vì lụt, the roads were blocked by floods.
  • thousand., cơ hội nghìn năm có một, a change in a millennium, a golden chamge.
  • Thông dụng: tính từ., choked; strangled.
  • Thông dụng: (địa phương, khẩu ngữ) như nhé
  • thousand's place
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top