Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • signalling link congestion
  • embolic gangrene
  • congestion indicator (ci)
  • congestion of shipping space
  • congestion costs
  • backward vision
  • stereo viewer, stereoscope
  • audio-visual system
  • point of sight level
  • to take chalk for cheese
  • sighting distance
  • thermal imaging sight
  • visibility meter, giải thích vn : các dụng cụ , như một máy đo truyền động , được dùng để đo tầm nhìn trong khí quyển hay các đặc tính của khí quyển ảnh hưởng tới tầm [[nhìn.]]giải thích en : any...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top