Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • in disagreement, at odds., disdainful, scornfull., vợ chồng ngúng nghỉnh, husband and wife are at odds with each other., ra bộ ngúng nghỉnh, to turn up one's nose.
  • compact., Đám người đông nghịt, a compact crowd., Đông nghìn nghịt láy ý mức độ nhiều
  • raingauge, vectopluviometer, weighing rain gauge, giải thích vn : một dụng cụ đo chứa một hay nhiều máy đo mưa , dùng để xác định độ nghiêng và hướng mưa [[rơi.]]giải thích en : a measuring apparatus containing...
  • dense, deep., chợ đông nghịt những người, the market was densely crowded with people., ruồi bám đen nghịt đống rác, the heap of garbage was deep black with flies., nghìn nghịt láy ý tăng, very dense, very deep.
  • kingbolt, kingpin, độ nghiêng bulông chính, kingpin inclination
  • monoclinal, monoclinic, uniclinal, cấu trúc đơn nghiêng, monoclinal structure, nếp lõm đơn nghiêng, monoclinal synclinal, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp uốn đơn nghiêng, monoclinal fold, thung lũng đơn nghiêng,...
  • balance beam, balance, balance, balancer, balance, cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội, the world balance of power has titled definitely in...
  • mechanical engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới quan niệm , nghiên cứu , thiết kế , vận hành và bảo dưỡng máy [[móc.]]giải thích en : the branch of engineering concerned with the conception,...
  • lapping machine, máy mài nghiền chốt pittông, wrist-pin lapping machine, máy mài nghiền con lăn ( ổ lăn ), bearing roller lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, center lapping machine, máy mài nghiền ổ xupap, valve seat lapping...
  • grinding, lapping, regrinding, reseating, smoothing, sự mài nghiền hình trụ, cylindrical grinding, sự mài nghiền ( mặt ) ngoài, external lapping, sự mài nghiền ( mặt ) phẳng, flat lapping, sự mài nghiền ( mặt ) trong, internal...
  • research laboratory, research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên cứu đường, road research laboratory
  • study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường trong tiếp thị, tracking study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, export market study
  • Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong tea., nghiện thuốc phiện, to be an opium addict.
  • survey, sự điều nghiên ý định của người mua, buyer's intentions survey, điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng, consumer expenditure survey, điều nghiên số độc giả, readership survey
  • nuclear research, hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân, european council for nuclear research (cern), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, euratom (europeanorganization for nuclear research), tổ chức nghiên cứu...
  • market research, market research (mr), market research, research of markets, bảo hiểm nghiên cứu thị trường, market research insurance, cục nghiên cứu thị trường anh, british market research bureau, giám đốc nghiên cứu thị...
  • rehabilitation engineering, giải thích vn : sự nghiên cứu và phát triển các thiết bị làm người tàn tật có thể hoạt động độc lập trong xã [[hội.]]giải thích en : the research and development of devices that enable...
  • feasibility study, study, feasibility, feasibility study, báo cáo nghiên cứu khả thi, feasibility study report, dự án nghiên cứu khả thi, feasibility study project, nghiên cứu khả thi ( về ), feasibility study (on)
  • institute, institution, research institute, research institute, học viện nghiên cứu, institute of researches, viện nghiên cứu bê tông hoa kỳ, aci = american concrete institute, viện nghiên cứu các hệ thống môi trường, environmental...
  • bias, gradient, heeling, inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt, tilting, tipping, underlay, sự nghiêng ( quỹ đạo bay của vệ tinh ), inclination (ofa satellite orbit), sự nghiêng mành, field tilt, sự nghiêng của các tầng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top