Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ni ptaid” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • viết tắt, lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( national income),
  • kền, niken,
  • ni, niken,
  • niken, kền,
  • giao diện mạng,
  • mạng isdn quốc gia,
  • bộ phận dạng mạng,
  • nhân dạng mạng, danh tính mạng,
"
  • liên kết mạng,
  • hợp kim sắt-niken,
  • chỉ thị quốc gia (ni),
  • / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • thiếu bưu phí,
  • đã trả một phần,
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
  • tài khoản đã thanh toán, tài khoản đã thanh toán, đã thanh toán, đã trả tiền, đã trả xong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top