Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nord” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • nhịp,
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / nɔrm /, Danh từ: quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất), Xây dựng: chế độ, Cơ - Điện tử: qui tắc,...
  • phòng kín, hố đào, lò dọc vỉa, lò ngách, Địa chất: đường lò cái, buồng,
  • / fɔ:d /, Danh từ: chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), Ngoại động từ: lội qua (khúc sông cạn), Nội động...
  • người chán ngắt; người tầm thường; người kém thông minh, người nghiện máy tính; người mê máy tính,
"
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • / kɔ:d /, Danh từ: dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, Đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, ( số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị...
  • / nɑ:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, chất thơm cam tùng,
  • / nɔ: /, Phó từ & liên từ: mà... cũng không, và... không, phép nor
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • cũng không,
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • từ hoán tử,
  • dây nối, dây mềm nối, dây nối,
  • định mức xây dựng,
  • máu dây rốn,
  • kẹp nối dây,
  • dải vải bố (lốp xe),
  • dây đệm cụm nắp bít, dây chèn kín (xảm ống), dây độn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top