Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (8.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.798 Kết quả)

  • Danh từ: phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn, đầu mút ống không ren,
  • cát xốp, cát xốp,
  • / ´oupnən´ʃʌt /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản, Từ đồng nghĩa: adjective, an open-and-shut case, (từ mỹ,nghĩa...
"
  • quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • thị trường tự do và bỏ ngỏ,
  • giếng đáy hở,
  • thử mạch hở và mạch kín, thử nghiệm hở và kín,
  • đúc bằng khuôn cát hở,
  • tín dụng không hạn chế,
  • quỹ để ngỏ, quỹ không hạn chế, quĩ đầu tư mở,
  • hợp đồng thuê ngỏ,
  • chìa vặn thương, chìa vặn hình đĩa,
  • hợp đồng để ngỏ, hợp đồng không điều kiện,
  • chìa khóa đầu mở, chìa khóa hở mở,
  • lỗ thông,
  • bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời, bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị),
  • đúc bằng khuôn cát hở,
  • hợp đồng thế chấp không kỳ hạn, sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định, thế chấp ngỏ không hạn chế,
  • chìa vặn hình đĩa, chìa vặn thường,
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top