Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (8.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.798 Kết quả)

  • công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở,
  • sự lên men hở,
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • công thức mở,
  • vận phí tự do (chưa định),
  • lò lửa trực tiếp,
  • hệ mạng dầm hở,
  • cột đang giao dịch,
  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • giao dịch ghi sổ, tài khoản chưa thanh toán, tài khoản ghi nợ, tài khoản ghi nợ, ghi sổ, tài khoản ghi sổ, tài khoản mua bán chịu, tài khoản ngỏ, tài khoản ghi sổ, payment on open account, trả bằng tài khoản...
  • ván lát hở,
  • ống phân phối hở,
  • cầu hở,
  • ôtô mui trần, toa trần, toa sàn, toa sàn,
  • hội nghị mở,
  • tín dụng không cần vật bảo đảm, tín dụng không có bảo đảm, tín dụng ngỏ, thư tín dụng trơn, tín dụng không cần vật bảo đảm,
  • khuôn hở, open die forging, sự rèn khuôn hở
  • sự đào lộ thiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top