Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (11.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.274 Kết quả)

  • / ´oupnən´ʃʌt /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản, Từ đồng nghĩa: adjective, an open-and-shut case, (từ mỹ,nghĩa...
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • cắt ngắn thân xe,
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • Danh từ: phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn, đầu mút ống không ren,
  • cát xốp, cát xốp,
  • chọn mã và dán,
  • sự khai thác lộ thiên,
  • mỏ lộ thiên,
  • sự khai thác lộ thiên,
  • quầy bán hàng lạnh kiểu hở,
  • bị đúc cứng, hạt đúc tôi,
  • quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • / ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ: người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được, Hóa học...
  • / ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin: sự đóng máy, sự dừng máy, Điện: sự khóa nước,...
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • Thành Ngữ:, shut up !, câm mồm!
  • quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • đóng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top