Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (8.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.798 Kết quả)

  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • mở tài khoản,
  • Thành Ngữ:, an open book, người cởi mở và thẳng thắn
  • bình ngưng ống chùm đứng, bình ngưng ống vỏ đứng,
  • đặc tính không tải và ngắn mạch,
  • các tiêu chuẩn và các hệ thống mở,
  • đất và nhà,
  • công ty quản lý không hạn chế, công ty quản lý ngỏ,
  • công ty đầu tư tín khác, công ty ủy thác đầu tư có vốn biến đổi, quỹ đầu tư mở,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • bản vẽ bằng bút mực,
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top