Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open-and-shut case” Tìm theo Từ (8.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.798 Kết quả)

  • hạt [to hạt],
  • thép không lắng, thép sôi,
  • sự ghi mở,
  • địa hình thoáng mở, địa thế thoáng mở, địa vật thoáng mở,
  • đa giác hở, đường sườn hở, lối đi không khép kín, giao tuyến mở, đường mở,
  • tàu không boong,
  • Thành Ngữ:, wide open, nhu wide
  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • hào hở, hào lộ thiên, rãnh hở,
  • Danh từ: trường đại học mở (hoạt động bằng hàm thụ, vô tuyến),
  • Thành Ngữ: Xây dựng: khai thông, mở mỏ, Kỹ thuật chung: bóc, phát hiện, open up, pen (sth) up
  • khe mái lợp bằng tôn,
  • Danh từ: toa tàu trần (không có mái để chở hàng cồng kềnh), toa xe không mui, toa xe không mui, toa tàu trần (không mái để chờ hàng cồng kềnh), low-sided open wagon, toa xe không mui...
  • cuộn dây mạch hở,
  • vết thương hở,
  • mố rỗng, mố nhẹ,
  • sự truy nhập mở, truy cập mở, truy nhập mở,
  • gây mê vòng hở,
  • sự ram xanh, sự ủ hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top