Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • Động từ., to scream, to shriek.
  • danh từ., tính từ., stateliness; majestry; imposing appenrance., stately; majestic.
"
  • user-to-user information (uui)
  • oxygenous, oxygen
  • Động từ, tính từ, incite, be unlucky
  • Thông dụng: danh từ., to move back; to fall back., to abate., to retire., lui lại một bước, to fall back a paco., cơn sốt rét đã lui, the fit of malaria has abated., lui về phòng, to retired to one...
  • Thông dụng: tính từ., tired; fatigued.
  • danh từ., hood, exhauster, odor, odour, scent, apex, bit, cap, cusp, head, nose, point, snout, top; roof; hood (of car)., giải thích vn : các đặc tính hay cấu trúc được cho là giống mũi người , sử dụng trong trường hợp:...
  • danh từ, phó từ, (cây) antiar, badly
  • tính từ, bulb socket, bush, jack, pedestal, sleeve, socket, haulm, hip, blind; eyless
  • graphical user interface, send, to dispatch, to post (articles to a newsgroup) (vs), to send, transmit, commit, consign, deposit, lodge, send, giải thích vn : là phương pháp đồ họa điều khiển tương tác giữa người sử dụng và...
  • Danh từ: fun, joy, Tính từ: merry, joyful, gay, funny, cheerful, entombed, joyful, embedding
  • rafter., rafter
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to recognize; to state, to bring to gather; to converge, tortoise, qui tội, to state someone's fault
  • cap screw, screw socket
  • rafter
  • back step welding
  • open, deodorant, inodorous, odorless, scentless
  • hardtop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top