Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • Thông dụng: postpone, put off (one's departure..).
  • typical
  • code, principle, regulation
  • danh từ, instruction, method, procedure, process, regulation, technology, process, kết thúc qui trình, end of procedure, tín hiệu dừng qui trình, procedure epilogue, tín hiệu ngưng qui trình, procedure epilogue, đoạn cuối của qui...
  • deoxidation, deoxidization, deoxidize
  • fabric hood or top
  • Động từ, condition, to degine; to stipulate
  • osi network (osinet)
  • millimeter grid
  • Động từ, to put on airs
  • Danh từ: pleasure
  • tính từ., formidable, awe-inspiring.
  • như uy quyền
  • comedy .
  • rafter
  • lavender, giải thích vn : loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(từ tiếng latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ [[lâu.).]]giải...
  • desoxy
  • oxidation resistant
  • cabriolet
  • awning, bonnet, crown cover, dome, hood, roof panel, top
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top