Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • iron oxide
  • Động từ, agreement, to agree by consent
  • (thực vật)lavender.
  • Động từ, to frequent
  • danh từ, entertainment, amusement
  • pleased
  • cheerful
  • tilt
  • Danh từ: size, demension; scale, Tính từ: large scale, extent, sản xuất theo qui mô công nghiệp, industrial scale production, kế hoạch qui mô, a large-scale plan,...
  • danh từ, biscuit
  • ask permission to take leave.
  • Tính từ: regular, xây dựng quân đội chính qui hiện đại, to build up a regular modern army, từ du kích tiến lên chính qui, to advance from guerilla unit to a regular army, kết hợp đào tạo...
  • tính từ., impressvely holy.
  • with pain
  • relapse from force of habit., Ăn cắp quen mui, to relapse into stealing force of habit.
  • danh từ, club; bludgeon
  • blind.
  • silently, in silence., lui lũi đi, to walk silently (in silence).
  • channel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top