Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • rope socket
  • Danh từ: battery, nạp ắc qui, to charge a battery
  • danh từ, (ngày vu qui) wedding-day
  • cross fall
  • như uy nghi
  • tính từ., grave; solemn.
  • tính từ., stately.
  • writhe, squirm., Đau bụng oằn oại suốt đêm, to writhe all night long because of a belly-ache.
  • rafter, giải thích vn : cấu trúc xà , dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp [[mái.]]giải thích en : a roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.
  • restore, reclaim, regenerate
  • common rafter, rafter, thanh rui dưới mái vòm, crown-under rafter, thanh rui dưới mái vòm, crown-under rafter (crownrafter), thanh rui gỗ, timber rafter, thanh rui mất ổn định, cripple rafter
  • repel, move back, repulsive
  • converter top, drop head, drop top, folding top
  • bayonet base
  • bearing bushing
  • tilt
  • cheer
  • tính từ, supine, flat, sluggish, slack, sluggish
  • grating, lathing of roof, roof battens, roof boarding
  • convert
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top