Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • base, bulb socket, cap, lamp cap, lamp holder, lamp jack, lamp socket, lampholder, lighting fitting, receptacle, socket, socket lamp or holder, giải thích vn : cuống gắn giữ bóng đèn , chế tạo theo loại và cỡ khác nhau , có hoặc...
  • antiaris
  • arrangement
  • by-law
  • false rafter, giải thích vn : trong xây dựng mái , một đoạn rui ngắn thêm vào rui chính phía trên gờ hoặc khoảng nhô [[ra.]]giải thích en : in roof construction, a short extension added to a principal rafter over an extension...
  • rafter
  • danh từ, biscuit
  • Động từ, retirement, to stand down; to withdraw
  • Động từ., to amuse oneself.
  • awkward., crotchety; whimsical., cảnh ngộ oái oăm, an awkward situation;
  • power and reputation.
  • awkward., crotchety, whimsical., cảnh ngộ oái ăm, an awkward situation, a pretty pass, a fix., oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ, to be very whimsical and cry for one thing after another.
  • withdraw the troops, retreat.
  • frequent., họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay, they have been frequenting each other for decades.
  • danh từ, statute; regulation
  • Động từ, to withdraw, to retreat
  • show off one s strength (for intimadation purpose)., dương oai diệu võ (ít dùng) như diệu võ dương oai
  • backtrack (vs), giải thích vn : là việc sau khi tìm kiếm theo một nhánh trên một cây tìm kiếm mà không thấy kết quả , thì quy lui lại để tiếp tục tìm kiếm trên các nhánh khác .
  • Tính từ: merry, joyful, gay, funny, cheerful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top