Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paper ” Tìm theo Từ (876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (876 Kết quả)

  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • xưởng giấy,
  • giấy phép ra cảng, giấy phép thông quan,
  • giấy tờ làm việc,
  • Danh từ, số nhiều của .papyrus: cây cói giấy, giấy cói, ( số nhiều) sách giấy cói,
  • / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế; (sử học) người được hưởng cứu tế theo luật định, Xây...
"
  • / dʒeipəri /,
  • / 'neipəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn,
  • các chứng từ hàng hóa,
  • chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • giấy báo sa thải, giấy báo thải hồi, cho thôi việc,
  • chứng từ ngân hàng, giấy bạc ngân hàng, phiếu khoán ngân hàng,
  • giấy sắc ký,
  • giấy tờ hải quan,
  • giấy tờ kèm theo,
  • đơn xin sơ bộ,
  • trái khoán nhà nước,
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top