Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paralle” Tìm theo Từ (480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (480 Kết quả)

  • / ´pærəbl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, to take up one's parable,...
  • / 'pærəlel /, Tính từ: song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, Danh từ: Đường...
  • bệnh cận giang mai,
  • / ´pærə¸laiz /, Ngoại động từ: (y học) làm tê liệt, (nghĩa bóng) làm đờ người ra; không hoạt động bình thường được, Xây dựng: tê liệt,...
  • hạt nhỏ, viên nhỏ,
  • Danh từ: Đinh không đầu (để đóng giày ống),
  • / ´peiəbl /, Tính từ: có thể trả, phải trả, có lợi, Kỹ thuật chung: có thể trả được, Kinh tế: có lợi, phải thanh...
  • / pə¸rou´li: /, danh từ, người được tha theo lời hứa danh dự,
"
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • / ´pærə¸læks /, Danh từ: thị sai, Toán & tin: (thiên văn ) thị sai, Xây dựng: thị sai, Cơ - Điện...
  • Danh từ: (sinh vật học) sự suy hoá,
  • ven biển,
  • bản vị song song, chế độ bản vị song song (vàng và bạc),
  • cấu trúc song song,
  • biến đổi song song,
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
  • tuabin chiều trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top