Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paralle” Tìm theo Từ (480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (480 Kết quả)

  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • nhập song song-xuất song song, nhập-xuất song song,
  • nhập song song-xuất song song,
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
  • điện trở song song tương đương,
  • hệ thức song song, quan hệ song song,
  • thước chữ t tháo lắp được,
  • đường dây song song,
  • kênh song song,
"
  • định lý dời trục song song, định lí dời trục song song,
  • song song từng ký tự,
  • bộ nối cáp song song,
  • bộ đọc bìa song song, thiết bị đọc phiếu song song,
  • máy tính số song song,
  • thép lòng máng có cánh dầm song song,
  • tuabin chiều trục,
  • nước nhảy phẳng,
  • nhập/xuất song song, vào /ra song song,
  • in song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top