Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Planate” Tìm theo Từ (2.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.632 Kết quả)

  • bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì),
  • tấm vòm miệng,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / 'læneit /, tính từ, có len; có lông len,
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • tuyến bàn đạc,
  • thiết bị kết đông kiểu tấm,
  • Tính từ: phẳng; dẹt,
  • / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • Danh từ: (vật lý) kính vật tương phản, aplanat, kính vật tương phản, thấu kính aplan, thấu kính tương phẳng,
  • Tính từ: trải phẳng,
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • / ´pinit /, Tính từ: (thực vật học) có hình lông chim (lá),
  • / ´plæntə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bàn chân, Y học: thuộc bàn chân,
  • / ´saiə¸neit /, danh từ, (hoá học) xianat,
  • / ´peneit /, tính từ, xẻ lông chim; dạng lông chim,
  • / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top