Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prises” Tìm theo Từ (2.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.223 Kết quả)

  • , prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo
"
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • sự lên (giá) mạnh, sự lên giá mạnh,
  • chào hàng ngầm, sự tăng giá ngầm,
  • sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá,
  • đóng băng giá cả,
  • những giá cả đặc biệt,
  • giá cả ổn định,
  • giảm giá,
  • ổn định vật giá,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • giá cao nhất,
  • giá cả không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top