Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recourir” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ri´kɔ:s /, Danh từ: sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp đỡ trong lúc khó khăn..), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy, Kinh...
  • có quyền truy sách đối với,
  • hợp đồng nhận trả lại, thỏa ước (quyền) truy đòi,
  • sự truy đòi hữu hiệu,
  • quyền truy đòi theo pháp luật,
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • sự truy sách chính quy,
  • quyền truy đòi trực tiếp,
  • không hoàn trả, có ý nghĩa tương tự như hoàn trả một phần. thường ngụ ý rằng người cho vay rất tin tưởng vào sự thành công của dự án
"
  • quyền truy đòi, quyền đòi bồi thường,
  • biện pháp truy đòi,
  • có quyền truy đòi đối với,
  • hối phiếu có quyền truy đòi,
  • hối phiếu không có quyền truy đòi,
  • bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi,
  • tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi,
  • ký hậu miễn truy đòi,
  • điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi,
  • quyền truy đòi (các) đệ tam nhân,
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top