Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reparti” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • / ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be good...
"
  • / ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế: bữa ăn, bữa tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, banquet...
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
  • báo cáo kỹ thuật của dự án,
  • Danh từ: Đám (trong hôn nhân),
  • báo cáo tổng kết,
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • các báo cáo định kỳ,
  • báo cáo kế toán, daily accounting report, báo cáo kế toán hàng ngày, general accounting report, báo cáo kế toán tổng quát
  • tờ trình xin phê chuẩn (dự án),
  • báo cáo doanh nghiệp, báo cáo doanh nghiệp,
  • báo cáo dỡ hàng trên xe,
  • báo cáo lỗi,
  • báo cáo đánh giá thầu, báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu để trình người có thẩm quyền xem xét về kết quả đấu...
  • báo cáo đánh giá,
  • báo cáo chung, báo cáo tổng quát,
  • báo cáo sơ bộ, báo cáo giữa kỳ, báo cáo lâm thời, báo cáo tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top