Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reparti” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo,
  • lời kết báo cáo,
  • dòng báo biểu, dòng báo cáo,
  • báo cáo quy hoạch, power planning report, báo cáo quy hoạch năng lượng
  • báo cáo dỡ hàng,
  • báo cáo của giám định viên, báo cáo công chứng, báo cáo giám định,
  • báo cáo ca khoan, báo cáo đi kiểm tra,
  • biên bản thí nghiệm, báo cáo thí nghiệm, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm, biên bản thử nghiệm, work test report, báo cáo kiểm tra công việc,...
  • bản báo cáo chuyến đi,
  • báo cáo hàng năm,
  • báo cáo của kiểm kê viên,
  • báo cáo tổng hợp,
  • báo cáo hợp đồng,
  • báo cáo thổi phồng,
  • báo cáo sự kiện, tường trình sự kiện, báo cáo biến số,
  • bản nhận xét, báo cáo của chuyên gia,
  • báo cáo chi phí,
  • báo cáo tường tận,
  • tờ khai báo focus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top