Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Round-tripỵticket” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
  • tổng người làm công,
"
  • kìm mũi tròn,
  • / ´raund¸ʃouldə:d /, tính từ, gù; còng (về đi, đứng..),
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • cốt liệu hạt tròn, cốt liệu dạng đá cuội, cốt liệu dạng sỏi tròn,
  • thanh sắt tròn, thép (sắt) tròn, thép tròn, thanh thép tròn, plain round bar, cốt thép tròn trơn
  • than thô,
  • góc lượn tròn,
  • cá nguyên con,
  • Danh từ: (sinh vật học) có tế bào tròn,
  • chu trình chip,
  • Tính từ: có tai tròn, có lá tròn (cây), hai tai bị che (mũ),
  • Danh từ: bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên), thư luân chuyển, Kinh tế: thư trần tình, thư...
  • mẫu thử tròn,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • mũi tròn,
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • chậu hình tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top