Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Round-tripỵticket” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • ụ tròn, mũ tròn (đinh),
  • uốn cong,
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • tránh né,
  • cọc tròn, cọc tròn,
  • kìm đầu tròn, kìm miệng tròn, Nghĩa chuyên nghành: kim tròn,
  • cẳng chân tròn,
  • phôi thép tròn, thép cán tròn,
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • Danh từ: gỗ tròn, gỗ tròn,
  • móng,
  • cuốn la mã, cuốn nửa tròn, cuốn tròn, vòm nửa tròn, vòm bán nguyệt, vòm tròn,
  • thép tròn,
  • đai tiết diện tròn,
  • dấu ngoặc tròn ( ), ngoặc tròn,
  • hợp đồng thuê tàu đi và về,
  • cái đục tròn,
  • Danh từ: cuộc khiêu vũ dân gian trong đó những người tham dự làm thành một vòng tròn và di chuyển theo một hướng đã chọn, cuộc khiêu vũ trong phòng khiêu vũ trong đó các đôi...
  • sự qui tròn, sự lấy tròn, sự quy tròn, số chẵn, số tròn,
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top