Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snacks” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: món khai vị,
  • đá hộc,
  • / snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia, Nội động từ: (thông tục) ăn qua loa, ăn...
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • như snack-bar,
"
  • Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán quà, quán rượu nhỏ,
  • đá phiến đen,
  • Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..), gớm!, khiếp!, tởm!, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top