Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snacks” Tìm theo Từ | Cụm từ (524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go snacks with sb in sth, chia vật gì với người nào
  • như snack-bar,
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • động kinh bravais-jackson,
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • động kinh bravias-jackson,
  • động kinh bravais-jackson,
  • / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu, knacker's yard, nơi làm ăn của những người chuyên buôn...
"
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • Thành Ngữ:, paper over the cracks, chắp vá, vá víu
  • co ngót dẻo, plastic shrinkage cracks, nứt do co ngót dẻo
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top