Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speeches” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / 'spi:tʃlis /, Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng, to wear the breeches, bắt nạt...
  • một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • bản vẽ phác,
  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • / ´bri:tʃiz¸bɔi /, danh từ, phao cấp cứu, phao cứu sinh,
  • ống nối ba ngả, ống nối chữ y,
"
  • phao cấp cứu,
  • Thành Ngữ:, breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng
  • / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
  • / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy cơ bị tiệt chủng do con người hoặc do những thay đổi trong môi trường tự nhiên....
  • loài ngoại lai, loài không thuộc một vùng.
  • loài chỉ thị,
  • loài rụng nhiều trứng,
  • nối nhánh kiểu túm, mối nối rẽ đuôi,
  • / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • loài rụng một trứng,
  • giấy chứng loại hàng,
  • tính trạng lòai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top