Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spherically” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • Phó từ:,
  • / ´sferikl /, Tính từ: (thuộc) hình cầu; có hình cầu, Cơ - Điện tử: (adj) có hình cầu, Cơ khí & công trình: có hình...
  • metric đối xứng cầu,
  • Danh từ: (toán) góc cầu, góc cầu,
  • hình cầu phân,
"
  • cầu phân,
  • cái hốc tròn,
  • hệ tọa độ cầu,
  • hàm cầu, hàm điều hòa cầu,
  • hình trăng cầu,
  • đế đèn hình cầu,
  • phối cảnh vòm cầu,
  • phép chiếu (trên mặt) cầu,
  • chỏm cầu,
  • ăng ten cầu, ăng ten hình cầu,
  • bộ tiêu âm hình cầu,
  • đường dây xích cầu,
  • quạt cầu,
  • bồn trũng, vùng trũng hình cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top