Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traumas” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ˈtraʊmə, ˈtrɔ- /, Danh từ, số nhiều traumas, .traumata: (tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài), (thông tục) sự việc đã trải...
  • Danh từ, số nhiều .traumata, traumas: (y học) chấn thương,
  • chấn thương khi sinh,
  • chấn thương tâm thần,
  • chấn thương do âm thanh,
  • mât cảm giác chấn thương,
  • điếc chấn thương thính giác,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,
"
  • Thành Ngữ:, the ace of trumps, quân bài chủ cao nhất
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to put someone to his trumps, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top