Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upchuck” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / tʃʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), Nội động từ: cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • đuôi mâm cặp,
"
  • cữ chặn mâm cặp, tấm che mâm cặp,
  • máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
  • tay quay của mâm cặp, tay quay (của) mâm cặp,
  • mâm cặp tự định tâm,
  • mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe,
  • mâm cặp bàn ren,
  • mâm cặp (có) tốc, mâm gá (kiểu) tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc,
  • mâm cặp quay, đĩa gá, mâm cặp hoa mai, mâm gá, mâm gá, đĩa gá (cặp phôi tiện),
  • ống kẹp truyền dẫn,
  • mâm cặp (vấu) độc lập,
  • mâm cặp thủy lực,
  • mâm cặp có bậc, ống kẹp có bậc,
  • mâm cặp máy tiện, mâm cặp máy tiện,
  • mâm cặp kiểu đòn bảy, mâm cặp (kiểu) đòn (bẩy),
  • mâm gá bốn vấu,
  • mâm cặp quay, mâm cặp máy tiện,
  • mâm cặp có mũi chống, mâm gá (kiểu) tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top