Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upchuck” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe, mâm cặp loe (vặn vít),
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
"
  • ống kẹp đàn hồi,
  • mâm gá bằng chất gắn,
  • mâm cặp định tâm, mâm cặp định tâm,
  • mâm cặp định tâm,
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • vòng kẹp,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • ống kẹp đàn hồi, vành kẹp, đai kẹp,
  • mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung,
  • mâm cặp máy tiện gỗ, mâm cặp hoa mai trơn, mâm cặp hoa mai,
  • mâm cặp khí nén,
  • chạc kẹp, vấu kẹp,
  • mâm cặp, mâm cặp vấu, mâm cặp chấu, mâm cặp vấu,
  • mâm gá xoay (hướng),
  • ống cán,
  • mâm cặp xẻ, mâm cặp xẻ, ống kẹp đàn hồi, ống kẹp đàn hồi,
  • ê tô trên máy, mâm cặp hai má,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top