Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Viewpointnotes a person s bias is based on facts” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống, Cơ...
"
  • cầu anderson, cầu anderson (do điện), cầu sáu nhánh,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • tưới phun,
  • người thêm,
  • người được bảo hiểm,
  • chuyên gia,
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên môn,
  • thể nhân, tự nhiên nhân, tự nhiên nhân thể nhân,
  • người ấy, người kể trên,
  • cán bộ,
  • người liên kết, người quan hệ,
  • pháp nhân,
  • cá thể, con người bằng xương bằng thịt, nhân vật hữu hình, thể nhân, tự nhiên nhân,
  • cá nhân,
  • pháp nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top