Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Comportment” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 くかく [区劃] 1.2 コンパートメント 1.3 しきり [仕切り] 1.4 くぶん [区分] 1.5 くわけ [区分け] 1.6 くかく [区画] n くかく [区劃] コンパートメント しきり [仕切り] くぶん [区分] くわけ [区分け] くかく [区画]
  • n グローブボックス
  • n れいとうしつ [冷凍室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top