Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vegetate” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • n やさい [野菜] ベジタブル
  • n さいえん [菜園] やさいばたけ [野菜畑]
  • n あおものいちば [青物市場]
  • n えいようせいしょく [栄養生殖]
  • Mục lục 1 n 1.1 おろしがね [下ろし金] 1.2 おろしがね [下し金] 1.3 おろしがね [卸し金] n おろしがね [下ろし金] おろしがね [下し金] おろしがね [卸し金]
  • n しょくぶつゆ [植物油] しょくぶつゆ [食物油]
  • n やさいじる [野菜汁]
  • n えいようきかん [栄養器官]
  • n さいしょく [菜食]
  • n かんてん [寒天]
"
  • n あおものや [青物屋]
  • n しょくぶつせいせんい [植物性繊維]
  • n しょくぶつしつ [植物質]
  • n しょうじんあげ [精進揚げ]
  • n しょくぶつにんげん [植物人間]
  • n こんにゃく [蒟蒻]
  • n くさずり [草摺]
  • n しょくぶつせいしぼう [植物性脂肪]
  • n しょくぶつせいたんぱく [植物性蛋白]
  • n しょくぶつじょうたい [植物状態]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top